~ 次第: Ngay sau khi xong~ thì
❖ Cách dùng
Vます/ Vする + 次第(しだい)
Đi kèm với những sự kiện chỉ còn phụ thuộc vào thời gian để hoàn thành. Theo đó là sự kiện, hành động thể hiện ý chí, nguyện vọng của người nói.
❖ Ý nghĩa
Sau khi xong một việc này, thì thực hiện một việc khác ngay sau.
例文:
1. 部屋の準備ができ次第、会議を始めます。
→ Chuẩn bị phòng xong xuôi thì sẽ bắt đầu cuộc họp.
2. 式が終了次第、ロビーに集合してください。
→ Ngay sau khi nghi lễ kết thúc hãy tập trung tại sảnh.
3. (ニュース)先ほど、関東地方で地震がありました。詳しい情報が入り次第、お伝えいたします。
→ (Tin tức) Vừa rồi đã có động đất ở khu vực Kanto. Chúng tôi sẽ thông báo ngay sau khi có thông tin chi tiết.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫