❖ Cách dùng :
N + ぶり
Vます + ぶり/っぷり
❖ Ý nghĩa : Dáng vẻ (lúc) ~ , điệu bộ (lúc) ~ , tình hình ~, kiểu ~
~ している様子 ・ ~ している状態
~ の様子 ・ ~ の状態
・ Dùng để nêu ra trạng thái của sự vật, sự việc nào đó (mà không cần diễn đạt cụ thể từng chi tiết ra sao ) sau đó đưa ra đánh giá, cảm nhận , phán đoán về sự vật sự việc đó.
・ Một số cách nói thường được sử dụng là:
食べぶり → dáng vẻ lúc ăn
飲みっぷり → điệu bộ lúc uống
話しぶり/話っぷり → tình hình / kiểu nói chuyện
仕事ぶり → dáng vẻ lúc làm việc
活躍ぶり → dáng vẻ thành công
慌てぶり → dáng vẻ cuống cuồng, vội vã
売れっぷり → tình hình buôn bán
例文:
1.食べっぷりのいい子供を見るだけでも幸せを感じる。
→ Chỉ cần nhìn dáng vẻ lúc ăn ngon lành của bọn trẻ con thôi cũng cảm thấy hạnh phúc rồi.
2.売れっぷりを見たら、ここは品質が高いお店だと分かるでしょう。
→ Thử nhìn vào tình hình buôn bán thì cũng đủ biết là chất lượng sản phẩm của cửa hàng này tốt mà.
3.彼の仕事ぶりってカッコイイ~。
→ Dáng vẻ lúc làm việc của anh ấy thật là hấp dẫn.