〜に限りでは: Trong giới hạn
❖ Cách dùng
Nの・Vる・Vた・Vている + に限りでは
Đi kèm với những từ liên quan tới việc có được thông tin (nhìn, nghe, nhớ, biết, điều tra…) Vế sau là câu thể hiện thông tin hoặc phán đoán.
❖ Ý nghĩa
Trong giới hạn phạm vi của nguồn thông tin, có thể nói được điều gì.
例文:
1. 私が知っている限りでは、この近所に花屋はありません
→ Trong giới hạn những gì tôi biết, ở gần đây không có cửa hàng hoa nào cả.
2. 今回の調査の限りでは、書類にミスはなかった
→ Trong giới hạn lần kiểm tra này, trong tài liệu không có sai sót nào cả.
3. 私が調べた限りでは、その情報は事実ではありませんでした。
→ Theo những gì mà tôi đã điều tra thì thông tin đó không chính xác.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫