Nhật Bản là quốc đảo bao quanh bởi biển, do đó hải sản vô cùng phong phú đặc biệt là cá loài cá. Hôm nay hãy cũng tìm hiểu tên một số loại cá bằng tiếng Nhật cùng mình nhé.
Tiếng Nhật cá là 魚 ( さかな ) và hải sản là 海産 ( かいさん )
【たい】
Cá tráp
【くじら】
Cá voi
【さめ】
Cá mập
【いるか】
Cá heo
【こい】
Cá chép
【きんぎょ】
Cá vàng
【えい】
Cá đuối
【こくれん】
Cá mè
【ふぐ】
Cá nóc
【さば】
Cá thu
【さけ】
Cá hồi
【さんま】
Cá thu đao
【まぐろ】
Cá ngừ
【いわし】
Cá mòi
【とびうお】
Cá chuồn
Cá kiếm
Cá bơn
Cá trích
Cá chim
Cá kèo
Cá rô phi
Cá sặc
Cá bạc
【えび】
Tôm
【しゃこ】
Tôm tích ( bề bề )
【さくらえび】
Tép
【かに】
Cua
【ほたて】
Sò điệp
【あわび】
Bào ngư
【うに】
Nhím biển
Cua tuyết
Bạch tuộc
【あかがい】
Sò huyết
【うなぎ】
Lươn
【かい】
Ngao, sò, hến, trai
Tôm hùm
【かき】
Hàu
【らいぎょ】
Cá quả ( cá lóc )
Đóng góp bởi Hoàng Bách vào 2020-04-19 02:58:59
【りゅうのおとしこ】
Cá ngựa
Đóng góp bởi Hoàng Bách vào 2020-04-22 03:01:28
【わに】
Cá sấu
Đóng góp bởi Nhung vào 2020-04-26 03:06:58
【あじ】
Cá bạc má
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-04-23 01:14:17
【あなご】
Lươn biển
Đóng góp bởi Hoàng Đức Mạnh vào 2020-05-23 01:54:40
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
170.23
前日比: 1JPY =163.12 VND
7.11 (4.36%)
Cập nhật: 2023-07-19 04:50:23 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank