Trà đạo trong tiếng Nhật là 茶道.
Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về Trà đạo nhé.
【ちゃどう・さどう】
Trà đạo
【でんとう】
Truyền thống
【ゆ】
Nước sôi
【わかす】
Đun sôi
【てまえ】
Thủ tục trà đạo
【たてる】
Pha trà
【ふるまう】
Ứng xử
【げいどう】
Nghệ thuật
【しきしちそく】
4 quy tắc 7 thái độ
【鑑賞】
Thưởng thức
【ちゃしつ】
Phòng uống trà
【かけじく】
Tranh cuộn treo tường
【わけいせいじゃく】
Hoà-Kính-Thanh-Tịnh
【すわりかた】
Cách ngồi
【おじぎ】
Sự cúi chào
【たちかた】
Cách đứng
【あるきかた】
Cách đi
【ゆうごう】
Dung hoà
【ようしき】
Cách thức
【ちゃがま】
Ấm uống chè
【ちゃせん】
Đồ khuấy trà
【かいし】
Giấy để Wagashi ...
【ちゃわん】
Chén chè
【ちゃどうぐ】
Dụng cụ pha trà
【ちゃき】
Bộ ấm tách trà
【ちゃしゃく】
Muỗng trà
【みずつぎ】
Dụng cụ đựng nước sôi
【ひしゃく】
Muôi múc nước
【ふろさきびょうぶ】
Bức bình phong gấp 2
【けんすい】
Thố đựng nước gạn trà
【まっちゃ】
Trà xanh
【ふくさ】
Khăn lau muỗng trà
【はないれ】
Bình cắm hoa
【こうごう】
Lư hương
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
170.23
前日比: 1JPY =163.12 VND
7.11 (4.36%)
Cập nhật: 2023-07-19 04:50:23 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank