Khách sạn trong tiếng Nhật là ホテル.
Cùng Tokyodayroi! khám phá những từ vựng về Khách sạn để có được những chuyến du lịch tuyệt vời hơn nhé.
Khách sạn
【しゅくはく】
Sự ngủ trọ
【りょかん】
Nhà trọ kiểu Nhật
【ようちょうしょく】
Bữa sáng kiểu tây
【ちょうしょくづき】
Bao gồm ăn sáng
【しょくどう】
Phòng ăn
【むりょう】
Miễn phí
【キャンセルりょう】
Phí hủy
【れいぼう】
Điều hòa
Máy sấy tóc
【うすがたテレビ】
TV màn hình phẳng
Bàn
Dép đi trong phòng
Dịch vụ tự phục vụ
Nhà tắm hơi
Quầy lễ tân
【うけつけ】
Quầy lễ tân
【ランドリーせつび】
Dịch vụ giặt ủi
Nhà hàng
【おくないプール】
Hồ bơi trong nhà
Trung tâm thể dục, tập gym
Sân hiên, ban công
Dịch vụ dọn phòng
【ていえん】
Sân vườn
【でんしレンジ】
Lò vi sóng
Bếp gas
【かんいキッチン】
Bếp đơn giản
【よくそう】
Bồn tắm
Áo choàng tắm
Vòi hoa sen
Két an toàn
Bàn ủi
【でんわ】
Điện thoại
【よやく】
Sự đặt trước
【へんきん】
Hoàn lại tiền
【ゆうりょう】
Có thu phí
Tiệc đứng
Dịch vụ spa
Dịch vụ đưa đón sân bay
【たくじサービス】
Dịch vụ giữ trẻ
Đại sảnh
【しんぶん】
Báo
【にもつ】
Hành lý
Dịch vụ lưu trữ hành lý
【へや】
Phòng
【まんしつ】
Hết phòng
【わすれもの】
Đồ bỏ quên
【ごちゅうもん】
Gọi món
【わりびき】
Sự giảm giá
【しはらい】
Sự thanh toán
【りょうがえ】
Đổi tiền
Trả phòng
Nhận phòng
【きんえん】
Cấm hút thuốc
Thẻ tín dụng
【しゃこうカーテン】
Rèm chắn ánh sáng
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
170.23
前日比: 1JPY =163.12 VND
7.11 (4.36%)
Cập nhật: 2023-07-19 04:50:23 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank