Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Sở thích

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Sở thích

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-28 01:05:04

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-So-thich

Sở thích trong tiếng Nhật là 趣味.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật liên quan Sở thích nhé. Hãy cùng khám phá để có những đề tài nói chuyện thật thú vị!

 

      1.
  • 趣味
  • 【しゅみ】

    Sở thích


      2.
  • フィットネス
  • Tập thể dục thẩm mỹ

      3.
  • ヨガ
  • Yôga

      4.
  • インテリア
  • Trang trí nhà cửa, nội thất

      5.
  • 手芸
  • 【しゅげい】

    Làm đồ thủ công, handmade


      6.
  • 料理する
  • 【りょうりする】

    Nấu ăn


      7.
  • カフェめぐり
  • Tham quan quán cà phê

      8.
  • ドライフラワー
  • Hoa khô

      9.
  • 刺繍
  • 【ししゅう】

    Thêu


      10.
  • スポーツ
  • Thể thao

      11.
  • 華道
  • 【かどう】

    Nghệ thuật cắm hoa


      12.
  • 絵日記
  • 【えにっき】

    Nhật ký có vẽ hình minh họa


      13.
  • 家庭菜園
  • 【かていさいえん】

    Làm vườn


      14.
  • ピラティス
  • Pilates

      15.
  • バレエ
  • Múa balê

      16.
  • ハイキング
  • Hiking

      17.
  • ダンス
  • Nhảy

      18.
  • ショッピング
  • Shopping

      19.
  • ブログ
  • Blog

      20.
  • 絵画
  • 【かいが】

    Hội hoạ


      21.
  • 茶道
  • 【さどう】

    Trà đạo


      22.
  • スキー
  • Trượt tuyết

      23.
  • ボーリング
  • Bowling

      24.
  • ピアノ
  • Đàn pianô

      25.
  • ミニチュア
  • Xếp mô hình mini

      26.
  • アニメ
  • Anime

      27.
  • ペット
  • Pet

      28.
  • 折り紙
  • 【おりがみ】

    Nghệ thuật xếp giấy


      29.
  • エアロビクス
  • Aerobics

      30.
  • カラオケ
  • Karaoke

      31.
  • コスプレ
  • Cosplay

      32.
  • ジグソーパズル
  • Trò chơi lắp hình

      33.
  • 海外旅行
  • 【かいがいりょこう】

    Du lịch nước ngoài


      34.
  • 香水
  • 【こうすい】

    Nước hoa


      35.
  • カメラ
  • Máy ảnh

      36.
  • 水泳
  • 【すいえい】

    Bơi lội


      37.
  • 読書
  • 【どくしょ】

    Đọc sách


      38.
  • 映画鑑賞
  • 【えいがかんしょう】

    Xem phim


      39.
  • 音楽
  • 【おんがく】

    Âm nhạc


      40.
  • テレビゲーム
  • Trò chơi điện tử

      41.
  • 釣り
  • 【つり】

    Câu cá


      42.
  • ゴルフ
  • Môn gôn

      43.
  • ダーツ
  • Phi tiêu

      44.
  • キャンプ
  • Cắm trại

      45.
  • 瞑想
  • 【めいそう】

    Ngồi thiền


      46.
  • 登山
  • 【とざん】

    Sự leo núi


      47.
  • アクアリウム
  • Bể nuôi cá

      48.
  • 筋トレ
  • 【きんトレ】

    Tập gym


      49.
  • プラモデル
  • Mô hình lắp ghép bằng nhựa

      50.
  • プログラミング
  • Lập Trình


Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban