Sở thích trong tiếng Nhật là 趣味.
Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật liên quan Sở thích nhé. Hãy cùng khám phá để có những đề tài nói chuyện thật thú vị!
【しゅみ】
Sở thích
Tập thể dục thẩm mỹ
Yôga
Trang trí nhà cửa, nội thất
【しゅげい】
Làm đồ thủ công, handmade
【りょうりする】
Nấu ăn
Tham quan quán cà phê
Hoa khô
【ししゅう】
Thêu
Thể thao
【かどう】
Nghệ thuật cắm hoa
【えにっき】
Nhật ký có vẽ hình minh họa
【かていさいえん】
Làm vườn
Pilates
Múa balê
Hiking
Nhảy
Shopping
Blog
【かいが】
Hội hoạ
【さどう】
Trà đạo
Trượt tuyết
Bowling
Đàn pianô
Xếp mô hình mini
Anime
Pet
【おりがみ】
Nghệ thuật xếp giấy
Aerobics
Karaoke
Cosplay
Trò chơi lắp hình
【かいがいりょこう】
Du lịch nước ngoài
【こうすい】
Nước hoa
Máy ảnh
【すいえい】
Bơi lội
【どくしょ】
Đọc sách
【えいがかんしょう】
Xem phim
【おんがく】
Âm nhạc
Trò chơi điện tử
【つり】
Câu cá
Môn gôn
Phi tiêu
Cắm trại
【めいそう】
Ngồi thiền
【とざん】
Sự leo núi
Bể nuôi cá
【きんトレ】
Tập gym
Mô hình lắp ghép bằng nhựa
Lập Trình
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
164.12
前日比: 1JPY =160.23 VND
3.89 (2.43%)
Cập nhật: 2024-05-03 12:24:22 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank