Corona-virus có tiếng Nhật là 新型コロナウイルス.
Năm 2020, cả thế giới đang đối mặt với dịch bệnh viêm phổi Corona.
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan đến dịch bệnh này cũng như cách phòng tránh, để có thể bàn luận, quan tâm tới đối tác, bạn bè, ... ở đất nước Nhật Bản nhé.
【しんがた】
Kiểu mới, mẫu mới, ...
Virus
【かんせんしょう】
Bệnh lây nhiễm
【しょうじょう】
Triệu chứng
【かんせんしゃ】
Người nhiễm bệnh
【じびょう】
Bệnh mãn tính
【はいえん】
Viêm phổi
【じんこうこきゅう】
Sự hô hấp nhân tạo
【きげん】
Nguồn gốc
【かくだい】
Sự mở rộng, sự lan rộng
【ししゃ】
Người chết
【ゆらい】
Bắt nguồn từ
【たいさく】
Biện pháp
Stay home, Ở nhà
【しゃかいきょり】
Giãn cách xã hội
【ふようふきゅう】
Không cần thiết, không gấp rút
【かくり】
Cách ly
【はつねつ】
Sốt, phát nhiệt, ...
【せき】
Ho
【かぜ】
Cảm
【むしょうじょう】
Không có triệu chứng
【てあらい】
Sự rửa tay
Mask, khẩu trang
【ちりょうほう】
Phương pháp trị liệu
Vaccine, vắc-xin
Telework, làm việc từ xa
【ざいたくきんむ】
Làm việc tại nhà
【しえんさく】
Biện pháp hỗ trợ
【よぼう】
Phòng tránh, phòng ngừa
【しょうどくえき】
Dung dịch sát khuẩn
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
170.23
前日比: 1JPY =163.12 VND
7.11 (4.36%)
Cập nhật: 2023-07-19 04:50:23 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank