Logistic trong tiếng Nhật là ロジスティック.
Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về ngành Logistic.
Logistic
【ぶつりゅう】
Phân phối
【こうどか】
Nâng cấp hoá
【ちょうたつ】
Cung ứng
【せいさん】
Sản xuất
【はんばい】
Buôn bán
【かいしゅう】
Thu hồi
【とうごう】
Tổng hợp, tổng thể
【じゅよう】
Cầu
【きょうきゅう】
Cung
【こきゃく】
Khách hàng
【じゅようしゃ】
Khách hàng
【きょうきゅうしゃ】
Người cung cấp
【かんきょうほぜん】
Giữ gìn môi trường
【ぶっし】
Vật phẩm
【いどう】
Sự di chuyển
【かてい】
Quá trình
【ゆそう】
Vận chuyển
【ほかん】
Bảo quản
【にやく】
Dỡ hàng
【ほうそう】
Bao bì, đóng gói
【ざいこ】
Tồn kho
【そんしつ】
Tổn thất
【ふりょうざいこ】
Tồn kho lỗi
【さいていげん】
Giới hạn tối thiếu
【さくげん】
Sự cắt giảm
Giá cả
【かり】
Giả định, tạm
【よじょうざいこ】
Tồn kho dư thừa
【ふせぐ】
Đề phòng
【ざいこかんり】
Quản lý tồn kho
【げんざいりょう】
Nguyên vật liệu
【しいれ】
Mua vào
【しょうひん】
Hàng hóa
【とどく】
Đến
【ながれ】
Luồng, quy trình
【しかけひん】
Hàng dở dang
【かんせいひん】
Thành phẩm
【こうりつてき】
Có hiệu quả
【よそく】
Dự đoán
【じゅちゅう】
Nhận đặt hàng
【はっちゅう】
Đặt hàng
【こうじょう】
Nhà máy
【そうこ】
Kho
【へんぴん】
Hàng trả lại
【はいきぶつ】
Những thứ thải bỏ
【しゅっか】
Xuất hàng
【りゅうつうかこう】
Xử lý phân phối
【うんえい】
Việc quản lý
【いっかつ】
Hàng loạt
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
170.23
前日比: 1JPY =163.12 VND
7.11 (4.36%)
Cập nhật: 2023-07-19 04:50:23 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank