Xây dựng trong tiếng Nhật là 建設.
Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về ngành Xây dựng.
【けんせつぎょう】
Ngành xây dựng
【けんちく】
Kiến trúc
【たてもの】
Tòa nhà
【しせつ】
Cơ sở vật chất
【どうろ】
Đường
【つくる】
Tạo ra, xây dựng
【どぼく】
Công trình cầu đường
【けんちくぶつ】
Công trình kiến trúc
【けいかく】
Kế hoạch
【せっけい】
Thiết kế
【しこう】
Thi công
【がいへき】
Tường ngoài
【しつない】
Phần nội thất
【しつないそうしょく】
Trang trí nội thất
【しきち】
Nền đất
【かんき】
Thông gió
【さいこう】
Bố trí hệ thống điện
【おんきょう】
Tiếng vọng
Layout
Outline
【ざいしつ】
Chất lượng vật liệu
【けいじょう】
Hình dạng
【いしょう】
Ý tưởng
【こうぞう】
Cấu trúc
【せつび】
Thiết bị
【びかん】
Mỹ quan
【とうかい】
Sập đổ
【えいせい】
Vệ sinh
【はいち】
Bố trí
【しんちく】
Tòa nhà mới
【ぞうちく】
Xây thêm
【かいちく】
Cải tạo
【たてる】
Xây dựng
【こうそう】
Cao tầng
【けんせつこうじ】
Công trình xây dựng
【せしゅ】
Chủ đầu tư
【たてうりじゅうたく】
Built-for-sale house
【ぶんじょうマンション】
Chung cư
【ろうさいほけん】
Bảo hiểm tai nạn lao động
【うけおいにん】
Nhà thầu
【もとうけおいにん】
Nhà thầu chính
【したうけおいにん】
Nhà thầu phụ
【ろうどうさいがい】
Tai nạn lao động
【うけおいけいやく】
Hợp đồng đấu thầu
【ひやとい】
Thuê theo ngày
【だいく】
Thợ xây
【さかん】
Thợ trát vữa
【けんせつぎょうきょか】
Giấy phép xây dựng
【こうきょうこうじ】
Công trình công cộng
【おおがた】
Loại lớn
【がいこう】
Ngoại cảnh
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:06:13
【こうていひょ】
Bảng tiến độ thi công
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:08:20
【あしば】
Dàn giáo
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:09:23
【やね】
Mái
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:10:45
【こうばい】
Độ dốc
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:11:10
【そっこう】
Cống 、rãnh
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:12:18
【せこう】
Thi công
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:13:55
【しゅんこう】
Hoàn công
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:14:20
【ぶろっくべい】
Hàng rào bê tông
Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:15:39
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
164.12
前日比: 1JPY =160.23 VND
3.89 (2.43%)
Cập nhật: 2024-05-03 12:24:22 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank